Lịch và danh sách học Nghề phổ thông năm học 2018 - 2019
Thứ sáu - 21/09/2018 08:11
Lịch học nghề phổ thông năm học 2018 - 2019. Tại trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương 1.Ngày học: Mỗi tuần học 01 buổi vào sáng thứ 6, bắt đầu từ ngày thứ 6 (21/9/2018).2.Giờ học: Từ 7g30 đến 10g15 (3 tiết). Học sinh phải có mặt tại phòng học từ 7g20 vì trung tâm sẽ đóng cổng trước giờ học 10 phút.3.Trang phục: như trang phục đi học tại trường phổ thông.
DANH SÁCH CÁC LỚP
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A1 |
GVCN: TIÊU TẤN THẠNH |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: 4.1A |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A1 |
Vương Thị Tường An |
27/02/2005 |
Nữ |
2 |
8A1 |
Nguyễn Đức Anh |
29/7/2005 |
Nam |
3 |
8A1 |
Trần Nguyễn Hồng Ánh |
23/11/2005 |
Nữ |
4 |
8A1 |
Trần Quốc Bảo |
01/01/2005 |
Nam |
5 |
8A1 |
Trần Mạnh Dũng |
01/6/2005 |
Nam |
6 |
8A1 |
Đỗ Thị Mỹ Duyên |
17/5/2005 |
Nữ |
7 |
8A1 |
Lê Thị Hồng Dương |
30/8/2005 |
Nữ |
8 |
8A1 |
Đào Ngân Hà |
01/02/2005 |
Nữ |
9 |
8A1 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
15/7/2005 |
Nữ |
10 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền |
10/5/2005 |
Nữ |
11 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
16/03/2005 |
Nữ |
12 |
8A1 |
Nguyễn Dương Thanh Hương |
15/2/2005 |
Nữ |
13 |
8A1 |
Hoàng Văn Khải |
06/12/2005 |
Nam |
14 |
8A1 |
Nguyễn Bách Khoa |
23/5/2005 |
Nam |
15 |
8A1 |
Nguyễn Anh Khôi |
15/4/2005 |
Nam |
16 |
8A1 |
Nguyễn Thảo Lam |
02/6/2005 |
Nữ |
17 |
8A1 |
Nguyễn Ngọc Thùy Linh |
17/01/2005 |
Nữ |
18 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
17/3/2005 |
Nữ |
19 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
05/8/2005 |
Nữ |
20 |
8A1 |
Đỗ Thành Long |
27/3/2005 |
Nam |
21 |
8A1 |
Nguyễn Công Lộc |
24/01/2005 |
Nam |
22 |
8A1 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
23/7/2005 |
Nữ |
23 |
8A1 |
Nguyễn Thị Mộng Mai |
10/02/2005 |
Nữ |
24 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
19/03/2005 |
Nữ |
25 |
8A1 |
Trần Trà My |
5/6/2005 |
Nữ |
26 |
8A1 |
Đỗ Kim Ngân |
24/6/2005 |
Nữ |
27 |
8A1 |
Nguyễn Ngọc Gia Nghi |
16/5/2005 |
Nữ |
28 |
8A1 |
Bùi Thúy Yến Nhi |
22/5/2005 |
Nữ |
29 |
8A1 |
Lê Thị Yến Nhi |
21/10/2005 |
Nữ |
30 |
8A1 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
03/4/2005 |
Nữ |
31 |
8A1 |
Phạm Thị Ngọc Như |
21/01/2005 |
Nữ |
32 |
8A1 |
Lê Quỳnh Phương |
21/6/2005 |
Nữ |
33 |
8A1 |
Trần Phi Quyên |
28/8/2005 |
Nữ |
34 |
8A1 |
Hoàng Đức Tuấn Tài |
05/01/2005 |
Nam |
35 |
8A1 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
19/03/2005 |
Nữ |
36 |
8A1 |
Văn Công Thiện |
27/05/2005 |
Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A1,2,5 |
GVCN: NGÔ THANH PHONG |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 4.1B |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A1 |
Trần Thanh Thy |
16/10/2005 |
Nữ |
2 |
8A1 |
Nguyễn Thùy Trang |
23/01/2005 |
Nữ |
3 |
8A1 |
Võ Đoàn Thanh Trâm |
16/8/2005 |
Nữ |
4 |
8A1 |
Trần Công Trực |
18/03/2005 |
Nam |
5 |
8A1 |
Nguyễn Quốc Vĩ |
17/12/2005 |
Nam |
6 |
8A1 |
Nguyễn Trần Như Ý |
12/12/2005 |
Nữ |
7 |
8A2 |
Võ Duy Anh |
09/5/2005 |
Nam |
8 |
8A2 |
Trần Quốc Bảo |
04/9/2005 |
Nam |
9 |
8A2 |
Lý Tuyên Dũ |
23/6/2005 |
Nam |
10 |
8A2 |
Lê Đăng Dương |
24/10/2005 |
Nam |
11 |
8A2 |
Nguyễn Hải Đăng |
08/9/2005 |
Nam |
12 |
8A2 |
Nguyễn Khắc Giáp |
26/4/2005 |
Nam |
13 |
8A2 |
Nguyễn Hữu Hà |
22/6/2005 |
Nam |
14 |
8A2 |
Phan Nguyễn Nhật Hào |
13/03/2005 |
Nam |
15 |
8A2 |
Lê Văn Hậu |
08/10/2005 |
Nam |
16 |
8A2 |
Vương Thanh Hòa |
04/4/2005 |
Nam |
17 |
8A2 |
Nhữ Nguyễn Tuấn Hoàng |
01/7/2004 |
Nam |
18 |
8A2 |
Nguyễn Minh Huy |
29/10/2004 |
Nam |
19 |
8A2 |
Chu Quốc Hưng |
14/07/2003 |
Nam |
20 |
8A2 |
Đoàn Trọng Khang |
01/01/2005 |
Nam |
21 |
8A2 |
Phạm Trần Anh Khoa |
26/6/2005 |
Nam |
22 |
8A2 |
Trần Anh Khôi |
18/02/2004 |
Nam |
23 |
8A2 |
Nguyễn Thành Nam |
04/6/2004 |
Nam |
24 |
8A2 |
Nguyễn Tấn Vinh Quang |
6/8/2005 |
Nam |
25 |
8A2 |
Thái Thành Sơn |
6/9/2005 |
Nam |
26 |
8A2 |
Hoàng Ngọc Nhật Tân |
01/4/2005 |
Nam |
27 |
8A2 |
Nguyễn Ngọc Thi |
06/7/2005 |
Nam |
28 |
8A2 |
Huỳnh Thị Thùy Trang |
03/01/2005 |
Nam |
29 |
8A5 |
Đỗ Quốc Anh |
18/12/2005 |
Nam |
30 |
8A5 |
Mạch Thị Hồng Anh |
14/5/2005 |
Nữ |
31 |
8A5 |
Nguyễn Lê Tuấn Anh |
03/10/2005 |
Nam |
32 |
8A5 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
07/02/2005 |
Nam |
33 |
8A5 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
14/11/2005 |
Nữ |
34 |
8A5 |
Trần Ngọc Anh |
12/6/2005 |
Nữ |
35 |
8A5 |
Nguyễn Anh Dũng |
13/01/2005 |
Nam |
36 |
8A5 |
Trần Nguyễn Khánh Duy |
13/9/2005 |
Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A5 |
GVCN: NGUYỄN KHẮC LUẬN |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 3.3 |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A5 |
Nguyễn Thành Đạt |
30/04/2005 |
Nam |
2 |
8A5 |
Trần Đường Hoàng Gia |
05/05/2005 |
Nam |
3 |
8A5 |
Phạm Nguyễn Gia Hiển |
21/11/2005 |
Nam |
4 |
8A5 |
Trần Trung Hiếu |
01/01/2004 |
Nam |
5 |
8A5 |
Đỗ Đức Hoàng |
01/01/2005 |
Nam |
6 |
8A5 |
Tạ Đức Hội |
01/01/2005 |
Nam |
7 |
8A5 |
Trương Chung Huê |
27/8/2005 |
Nữ |
8 |
8A5 |
Lê Khánh Huy |
02/02/2005 |
Nam |
9 |
8A5 |
Quách Gia Huy |
25/6/2005 |
Nam |
10 |
8A5 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
13/6/2005 |
Nam |
11 |
8A5 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương |
21/9/2005 |
Nữ |
12 |
8A5 |
Nguyễn Hoàng Phương Khánh |
20/10/2005 |
Nam |
13 |
8A5 |
Lưu Thái Kim Khoa |
01/11/2005 |
Nữ |
14 |
8A5 |
Phan Văn Khoa |
01/11/2005 |
Nam |
15 |
8A5 |
Hoàng Nguyễn Thảo Linh |
27/6/2005 |
Nữ |
16 |
8A5 |
Trần Ngô Xuân Mai |
28/3/2005 |
Nữ |
17 |
8A5 |
Thái Lý Ngọc Minh |
18/7/2005 |
Nam |
18 |
8A5 |
Nguyễn Phương Nam |
22/4/2005 |
Nam |
19 |
8A5 |
Nguyễn Kim Ngân |
16/5/2005 |
Nữ |
20 |
8A5 |
Dương Mẫn Nghi |
28/7/2005 |
Nữ |
21 |
8A5 |
Phạm Trần Khánh Nhân |
09/12/2005 |
Nam |
22 |
8A5 |
Phan Nhật Phương Như |
28/8/2005 |
Nữ |
23 |
8A5 |
Phan Công Phú |
11/12/2005 |
Nam |
24 |
8A5 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
25/8/2005 |
Nữ |
25 |
8A5 |
Đỗ Thị Hà Phương |
14/11/2005 |
Nữ |
26 |
8A5 |
Đỗ Hoàng Ngọc Sang |
6/11/2005 |
Nam |
27 |
8A5 |
Mai Anh Sơn |
21/7/2005 |
Nam |
28 |
8A5 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
10/10/2005 |
Nữ |
29 |
8A5 |
Võ Huỳnh Mai Thảo |
7/4/2005 |
Nữ |
30 |
8A5 |
Tạ Thị Anh Thư |
21/11/2005 |
Nữ |
31 |
8A5 |
Phạm Ngô Khánh Toàn |
26/3/2005 |
Nam |
32 |
8A5 |
Nguyễn Ngọc Phương Trang |
24/6/2005 |
Nữ |
33 |
8A5 |
Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm |
14/7/2005 |
Nữ |
34 |
8A5 |
Nguyễn Văn Tuân |
11/5/2005 |
Nam |
35 |
8A5 |
Nguyễn Lê Phương Uyên |
23/12/2004 |
Nữ |
36 |
8A5 |
Bùi Thị Trà Vi |
31/5/2005 |
Nữ |
Môn Tin Học
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A2,9 |
GVCN: VÕ THỊ THÙY CÚC |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 4.2 |
|
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A2 |
Dương Thị Thúy An |
14/5/2005 |
Nữ |
2 |
8A2 |
Dương Thị Ngọc Ánh |
30/6/2005 |
Nữ |
3 |
8A2 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Châu |
23/10/2005 |
Nữ |
4 |
8A2 |
Nguyễn Ánh Duyên |
16/01/2005 |
Nữ |
5 |
8A2 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
23/8/2005 |
Nữ |
6 |
8A2 |
Đinh Yến Hoa |
29/9/2005 |
Nữ |
7 |
8A2 |
Lại Mỹ Linh |
12/3/2005 |
Nữ |
8 |
8A2 |
Nguyễn Vũ Khánh Linh |
07/7/2005 |
Nữ |
9 |
8A2 |
Phan Thị Mỹ Linh |
11/05/2002 |
Nữ |
10 |
8A2 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
26/01/2005 |
Nữ |
11 |
8A2 |
Thái Như Ngọc |
08/10/2005 |
Nữ |
12 |
8A2 |
Hồ Thị Yến Nhi |
03/2/2004 |
Nữ |
13 |
8A2 |
Võ Thị Tuyết Nhi |
24/7/2005 |
Nữ |
14 |
8A2 |
Cao Thị Mỹ Nhung |
28/3/2005 |
Nữ |
15 |
8A2 |
Lưu Huỳnh Như |
18/7/2005 |
Nữ |
16 |
8A2 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
26/7/2005 |
Nữ |
17 |
8A2 |
Nguyễn Ngọc Minh Trâm |
25/4/2005 |
Nữ |
18 |
8A2 |
Nguyễn Phan Thị Ánh Tuyết |
15/11/2005 |
Nữ |
19 |
8A2 |
Nguyễn Thị Vân |
15/6/2005 |
Nữ |
20 |
8A2 |
Viên Thị Vy |
09/8/2005 |
Nữ |
21 |
8A9 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
04/9/2005 |
Nữ |
22 |
8A9 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
28/3/2005 |
Nữ |
23 |
8A9 |
Phan Nguyễn Diệu Châu |
19/04/2005 |
Nữ |
24 |
8A9 |
Lê Thị Hà Dương |
06/4/2005 |
Nữ |
25 |
8A9 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao |
18/4/2005 |
Nữ |
26 |
8A9 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
4/7/2005 |
Nữ |
27 |
8A9 |
Vũ Nguyễn Ngọc Hân |
15/11/2005 |
Nữ |
28 |
8A9 |
Phạm Thị Kim Loan |
20/02/2005 |
Nữ |
29 |
8A9 |
Lê Thị Quế Nghi |
15/8/2005 |
Nữ |
30 |
8A9 |
Phạm Khánh Ngọc |
23/5/2005 |
Nữ |
31 |
8A9 |
Nguyễn Yến Nhi |
01/01/2005 |
Nữ |
32 |
8A9 |
Phạm Thị Yến Nhi |
01/02/2005 |
Nữ |
33 |
8A9 |
Trần Thị Tuyết Phương |
13/01/2005 |
Nữ |
34 |
8A9 |
Đỗ Hoàng Tú Quyên |
27/4/2005 |
Nữ |
35 |
8A9 |
Bùi Thị Thùy Trang |
06/12/2005 |
Nữ |
36 |
8A9 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
08/11/2005 |
Nữ |
37 |
8A9 |
Trần Thị Thảo Trinh |
17/8/2005 |
Nữ |
38 |
8A9 |
Nguyễn Cẩm Tú |
5/5/2004 |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A4,10 |
GVCN: NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 4.3 |
|
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A4 |
Phan Thị Hoàng Dung |
17/8/2005 |
Nữ |
2 |
8A4 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
28/7/2005 |
Nữ |
3 |
8A4 |
Nguyễn Châu Thư Kỳ |
07/9/2005 |
Nữ |
4 |
8A4 |
Nguyễn Hoàng Lê |
02/10/2005 |
Nữ |
5 |
8A4 |
Nguyễn Hoàng Tú Linh |
16/5/2005 |
Nữ |
6 |
8A4 |
Nguyễn Trần Thùy Linh |
4/6/2005 |
Nữ |
7 |
8A4 |
Trần Thị Mỹ Linh |
23/6/2004 |
Nữ |
8 |
8A4 |
Phạm Thị Thúy Nga |
05/10/2005 |
Nữ |
9 |
8A4 |
Phạm Mẫn Nghi |
19/5/2005 |
Nữ |
10 |
8A4 |
Nguyễn Trương Hồng Ngọc |
28/6/2005 |
Nữ |
11 |
8A4 |
Đặng Thị Bích Nhi |
13/7/2005 |
Nữ |
12 |
8A4 |
Trần Thị Bích Phượng |
02/12/2005 |
Nữ |
13 |
8A4 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
05/6/2005 |
Nữ |
14 |
8A4 |
Nguyễn Thanh Thảo |
6/5/2005 |
Nữ |
15 |
8A4 |
Trần Nguyễn Ngọc Thi |
24/5/2005 |
Nữ |
16 |
8A4 |
Nguyễn Đỗ Minh Thư |
7/11/2004 |
Nữ |
17 |
8A4 |
Phạm Ngọc Bảo Trâm |
22/7/2005 |
Nữ |
18 |
8A4 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
02/01/2005 |
Nữ |
19 |
8A4 |
Đỗ Thụy Hoàng Yến |
01/12/2005 |
Nữ |
20 |
8A4 |
Nguyễn Hoàng Yến |
10/9/2005 |
Nữ |
21 |
8A4 |
Nguyễn Kim Yến |
05/01/2005 |
Nữ |
22 |
8A10 |
Vũ Trần Linh An |
18/9/2005 |
Nữ |
23 |
8A10 |
Đinh Thị Phương Anh |
04/10/2005 |
Nữ |
24 |
8A10 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
18/12/2005 |
Nữ |
25 |
8A10 |
Võ Quỳnh Giao |
24/11/2005 |
Nữ |
26 |
8A10 |
Nguyễn Thanh Hậu |
20/01/2005 |
Nữ |
27 |
8A10 |
Lê Khánh Huyền |
24/6/2005 |
Nữ |
28 |
8A10 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
31/5/2005 |
Nữ |
29 |
8A10 |
Tạ Thùy Linh |
18/10/2005 |
Nữ |
30 |
8A10 |
Đoàn Thị Kiều Loan |
09/9/2004 |
Nữ |
31 |
8A10 |
Bùi Thụy Diễm My |
8/12/2005 |
Nữ |
32 |
8A10 |
Nguyễn Trần Xuân Nghi |
06/6/2005 |
Nữ |
33 |
8A10 |
Phạm Linh Nhi |
03/5/2005 |
Nữ |
34 |
8A10 |
Phạm Kỳ Phương |
29/01/2005 |
Nữ |
35 |
8A10 |
Nguyễn Phương Thùy |
02/10/2005 |
Nữ |
36 |
8A10 |
Trịnh Minh Thư |
26/10/2005 |
Nữ |
37 |
8A10 |
Phạm Lưu Ái Trân |
02/11/2004 |
Nữ |
38 |
8A10 |
Trần Kim Yến |
21/9/2005 |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A7,8 |
GVCN: NGUYỄN THỊ THANH |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 2.2 |
|
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A7 |
Phan Nguyễn Minh Anh |
08/11/2005 |
Nữ |
2 |
8A7 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
08/4/2005 |
Nữ |
3 |
8A7 |
Hoàng Thanh Bình |
17/9/2005 |
Nữ |
4 |
8A7 |
Nguyễn Thị Hạnh |
17/6/2005 |
Nữ |
5 |
8A7 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
27/12/2005 |
Nữ |
6 |
8A7 |
Trương Võ Trúc Ly |
28/6/2005 |
Nữ |
7 |
8A7 |
Nguyễn Kim Ngân |
01/02/2005 |
Nữ |
8 |
8A7 |
Phạm Thanh Ngân |
08/9/2005 |
Nữ |
9 |
8A7 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
28/8/2005 |
Nữ |
10 |
8A7 |
Huỳnh Ngọc Yến Nhi |
21/01/2005 |
Nữ |
11 |
8A7 |
Lê Ngọc Ý Nhi |
01/11/2005 |
Nữ |
12 |
8A7 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi |
27/7/2005 |
Nữ |
13 |
8A7 |
Phan Tâm Như |
18/8/2005 |
Nữ |
14 |
8A7 |
Đỗ Hiền Thảo |
05/02/2005 |
Nữ |
15 |
8A7 |
Nguyễn Lê Phương Thảo |
30/9/2005 |
Nữ |
16 |
8A7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
16/11/2005 |
Nữ |
17 |
8A7 |
Hoàng Thị Xuân Thịnh |
02/6/2005 |
Nữ |
18 |
8A7 |
Lê Anh Thư |
04/3/2005 |
Nữ |
19 |
8A7 |
Phạm Thị Thanh Trúc |
03/01/2005 |
Nữ |
20 |
8A8 |
Huỳnh Thiên Ân |
10/02/2005 |
Nữ |
21 |
8A8 |
Lê Thị Lam Hồng |
03/02/2005 |
Nữ |
22 |
8A8 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
04/3/2005 |
Nữ |
23 |
8A8 |
Phạm Nguyễn Thùy Linh |
28/11/2005 |
Nữ |
24 |
8A8 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
22/8/2005 |
Nữ |
25 |
8A8 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
13/7/2005 |
Nữ |
26 |
8A8 |
Lê Thị Mỹ Ngọc |
11/6/2005 |
Nữ |
27 |
8A8 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
02/5/2005 |
Nữ |
28 |
8A8 |
Võ Trần Quế Ngọc |
12/12/2005 |
Nữ |
29 |
8A8 |
Điểu Thị Hồng Nhung |
16/6/2003 |
Nữ |
30 |
8A8 |
Hồ Võ Ngọc Nhung |
8/10/2005 |
Nữ |
31 |
8A8 |
Lưu Diễm Quỳnh |
01/01/2005 |
Nữ |
32 |
8A8 |
Phạm Thị Bích Thảo |
26/9/2005 |
Nữ |
33 |
8A8 |
Lê Thị Thư |
17/7/2005 |
Nữ |
34 |
8A8 |
Lê Thị Anh Thư |
11/10/2005 |
Nữ |
35 |
8A8 |
Nguyễn Hồ Uyên Trang |
30/6/2005 |
Nữ |
36 |
8A8 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
22/4/2005 |
Nữ |
37 |
8A8 |
Nguyễn Thị Bích Trang |
21/6/2005 |
Nữ |
38 |
8A8 |
Nguyễn Thị Huyển Trang |
23/02/2005 |
Nữ |
39 |
8A8 |
Nguyễn Lê Bảo Tuyên |
12/2/2005 |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A3,6 |
GVCN: NGUYỄN THỊ NGỌC THANH |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 3.4 |
|
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A3 |
Châu Ngọc Trân Châu |
19/02/2005 |
Nữ |
2 |
8A3 |
Trần Hồng Khánh Giang |
30/11/2005 |
Nữ |
3 |
8A3 |
Trương Thị Ngọc Hiền |
12/02/2005 |
Nữ |
4 |
8A3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
25/9/2003 |
Nữ |
5 |
8A3 |
Nguyễn Dương Khánh Linh |
28/3/2005 |
Nữ |
6 |
8A3 |
Nguyễn Ngọc Xuân Mai |
14/02/2005 |
Nữ |
7 |
8A3 |
Huỳnh Thị Hồng My |
10/11/2005 |
Nữ |
8 |
8A3 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
06/01/2004 |
Nữ |
9 |
8A3 |
Lê Nguyễn Hồng Ngọc |
02/5/2005 |
Nữ |
10 |
8A3 |
Nguyễn Như Quỳnh |
22/11/2005 |
Nữ |
11 |
8A3 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
12/9/2005 |
Nữ |
12 |
8A3 |
Đỗ Thanh Tâm |
15/9/2005 |
Nữ |
13 |
8A3 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
14/03/2005 |
Nữ |
14 |
8A3 |
Trần Thị Thu Thảo |
29/12/2005 |
Nữ |
15 |
8A3 |
Trần Hà Anh Thư |
11/5/2005 |
Nữ |
16 |
8A3 |
Trần Nguyễn Anh Thư |
7/03/2005 |
Nữ |
17 |
8A3 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
27/12/2005 |
Nữ |
18 |
8A3 |
Thái Thị Thể Uyên |
18/9/2004 |
Nữ |
19 |
8A3 |
Trần Quỳnh Uyên |
11/01/2005 |
Nữ |
20 |
8A3 |
Huỳnh Thị Tường Vy |
18/12/2002 |
Nữ |
21 |
8A6 |
Nguyễn Thanh Dy |
8/01/2005 |
Nữ |
22 |
8A6 |
Đỗ Hương Giang |
14/12/2005 |
Nữ |
23 |
8A6 |
Nguyễn Kim Ngân |
31/8/2005 |
Nữ |
24 |
8A6 |
Trần Thị Tuyết Ngân |
05/10/2005 |
Nữ |
25 |
8A6 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
03/9/2005 |
Nữ |
26 |
8A6 |
Phạm Thảo Nguyên |
05/01/2005 |
Nữ |
27 |
8A6 |
Bùi Thị Yến Nhi |
21/11/2005 |
Nữ |
28 |
8A6 |
Nguyễn Hà Yến Nhi |
25/6/2005 |
Nữ |
29 |
8A6 |
Nguyễn Quỳnh Như |
06/8/2005 |
Nữ |
30 |
8A6 |
Phạm Quỳnh Như |
18/9/2004 |
Nữ |
31 |
8A6 |
Đặng Nguyễn Kiều Oanh |
02/4/2005 |
Nữ |
32 |
8A6 |
Vũ Thị Lan Phương |
6/5/2005 |
Nữ |
33 |
8A6 |
Mai Nguyễn Như Phượng |
18/6/2005 |
Nữ |
34 |
8A6 |
Đào Ngọc Mai Thảo |
04/11/2005 |
Nữ |
35 |
8A6 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
30/04/2005 |
Nữ |
36 |
8A6 |
Võ Phạm Mai Trang |
02/4/2005 |
Nữ |
37 |
8A6 |
Dương Thị Mỹ Uyên |
24/8/2005 |
Nữ |
38 |
8A6 |
Nguyễn Đỗ Tường Vy |
25/2/2005 |
Nữ |
39 |
8A6 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
13/10/2005 |
Nữ |
Môn Móc
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A3,4 |
GVCN: TRẦN QUỐC KHÁNH |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 2.4 |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A3 |
Nguyễn Lê Anh |
24/9/2005 |
Nam |
2 |
8A3 |
Trần Nam Anh |
25/3/2005 |
Nam |
3 |
8A3 |
Nguyễn Lê Duy Bảo |
31/8/2005 |
Nam |
4 |
8A3 |
Trần Thanh Bình |
20/02/2005 |
Nam |
5 |
8A3 |
Phạm Văn Chiến |
04/9/2005 |
Nam |
6 |
8A3 |
Huỳnh Đức Cường |
13/03/2005 |
Nam |
7 |
8A3 |
Trần Quốc Huy |
11/5/2005 |
Nam |
8 |
8A3 |
Vũ Duy Hưng |
31/7/2005 |
Nam |
9 |
8A3 |
Nguyễn Đăng Khoa |
21/12/2005 |
Nam |
10 |
8A3 |
Nguyễn Trung Kiên |
26/11/2005 |
Nam |
11 |
8A3 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
07/12/2005 |
Nam |
12 |
8A3 |
Nguyễn Hiếu Phi Long |
02/10/2005 |
Nam |
13 |
8A3 |
Phạm Phúc Nguyên |
29/4/2005 |
Nam |
14 |
8A3 |
Trần Đại Nguyên |
15/8/2005 |
Nam |
15 |
8A3 |
Nguyễn Trần Anh Quốc |
16/11/2004 |
Nam |
16 |
8A3 |
Trần Dương Quang Sang |
19/01/2004 |
Nam |
17 |
8A3 |
Nguyễn Võ Trần Sơn |
12/06/2005 |
Nam |
18 |
8A3 |
Nguyễn Tiến Thành |
18/5/2005 |
Nam |
19 |
8A3 |
Trần Đình Thiện |
24/7/2005 |
Nam |
20 |
8A3 |
Tăng Huỳnh Minh Tiến |
19/4/2005 |
Nam |
21 |
8A3 |
Võ Hoàng Minh Triết |
23/10/2005 |
Nam |
22 |
8A3 |
Nguyễn Đức Vinh |
10/8/2005 |
Nam |
23 |
8A4 |
Tạ Quốc An |
30/9/2005 |
Nam |
24 |
8A4 |
Vũ Đức Mạnh Dũng |
13/7/2005 |
Nam |
25 |
8A4 |
Bùi Thái Đạt |
15/12/2005 |
Nam |
26 |
8A4 |
Mai Thành Đạt |
01/11/2005 |
Nam |
27 |
8A4 |
Mai Tiến Đạt |
30/4/2005 |
Nam |
28 |
8A4 |
Lê Anh Đức |
15/9/2004 |
Nam |
29 |
8A4 |
Ngô Trung Hiếu |
17/05/2005 |
Nam |
30 |
8A4 |
Nguyễn Quang Huy |
03/9/2005 |
Nam |
31 |
8A4 |
Nguyễn Võ Hoàng Long |
19/7/2005 |
Nam |
32 |
8A4 |
Bùi Nhật Minh |
25/6/2004 |
Nam |
33 |
8A4 |
Lê Đình Nam |
29/12/2005 |
Nam |
34 |
8A4 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
09/3/2004 |
Nam |
35 |
8A4 |
Cao Nguyên Nhật |
22/7/2005 |
Nam |
36 |
8A4 |
Thái Hữu Phúc |
22/10/2005 |
Nam |
37 |
8A4 |
Vũ Hoàng Sơn |
31/03/2005 |
Nam |
38 |
8A4 |
Lâm Chí Tài |
06/12/2005 |
Nam |
39 |
8A4 |
Lê Nguyễn Tuấn Thành |
20/10/2005 |
Nam |
40 |
8A4 |
Trần Văn Thịnh |
15/01/2005 |
Nam |
41 |
8A4 |
Nguyễn Nhật Tiến |
13/4/2005 |
Nam |
42 |
8A4 |
Phạm Minh Trí |
9/7/2005 |
Nam |
43 |
8A4 |
Lê Chí Vinh |
26/11/2005 |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A6,7 |
GVCN: NGUYỄN QUỐC HUY BẢO |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 2.2 |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A6 |
Lê Vũ Trường Anh |
13/11/2005 |
Nam |
2 |
8A6 |
Thân Đức Hoàng Anh |
30/8/2005 |
Nam |
3 |
8A6 |
Nguyễn Tài Duy |
29/3/2005 |
Nam |
4 |
8A6 |
Trần Đức Duy |
18/10/2005 |
Nam |
5 |
8A6 |
Nguyễn Đình Dương |
18/4/2005 |
Nam |
6 |
8A6 |
Vũ Tùng Dương |
01/01/2005 |
Nam |
7 |
8A6 |
Nguyễn Hữu Đức |
14/7/2005 |
Nam |
8 |
8A6 |
Huỳnh Trung Hào |
13/01/2005 |
Nam |
9 |
8A6 |
Phan Hoàng Kha |
31/5/2005 |
Nam |
10 |
8A6 |
Bùi Nhĩ Khang |
15/3/2005 |
Nam |
11 |
8A6 |
Trần Phúc Khang |
8/10/2005 |
Nam |
12 |
8A6 |
Vũ Mạnh Khương |
12/2/2005 |
Nam |
13 |
8A6 |
Nguyễn Hoàng Hạo Long |
7/11/2005 |
Nam |
14 |
8A6 |
Khâu Tấn Lộc |
12/02/2005 |
Nam |
15 |
8A6 |
Đoàn Tấn Phúc |
25/4/2005 |
Nam |
16 |
8A6 |
Trần Tiến Phúc |
31/10/2003 |
Nam |
17 |
8A6 |
Lâm Hoàng Bảo Phước |
03/01/2005 |
Nam |
18 |
8A6 |
Đặng Trung Tá |
23/4/2004 |
Nam |
19 |
8A6 |
Khâu Tấn Tài |
29/01/2005 |
Nam |
20 |
8A6 |
Trần Quốc Thắng |
07/8/2005 |
Nam |
21 |
8A6 |
Ngô Đức Tín |
23/01/2005 |
Nam |
22 |
8A6 |
Phạm Đình Tú |
13/3/2005 |
Nam |
23 |
8A6 |
Đỗ Anh Tuấn |
20/6/2005 |
Nam |
24 |
8A6 |
Trương Nguyễn Triệu Vỹ |
17/7/2005 |
Nam |
25 |
8A7 |
Vũ Anh Bình |
30/7/2005 |
Nam |
26 |
8A7 |
Nguyễn Thành Danh |
11/11/2005 |
Nam |
27 |
8A7 |
Trần Tuấn Đạt |
26/7/2005 |
Nam |
28 |
8A7 |
Lý Thế Hiển |
29/12/2005 |
Nam |
29 |
8A7 |
Phan Hữu Hiếu |
28/02/2004 |
Nam |
30 |
8A7 |
Thái Minh Hiếu |
15/11/2005 |
Nam |
31 |
8A7 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
26/6/2005 |
Nam |
32 |
8A7 |
Võ Văn Khánh |
28/10/2003 |
Nam |
33 |
8A7 |
Nguyễn Đăng Khoa |
03/11/2004 |
Nam |
34 |
8A7 |
Phan Tuấn Lộc |
08/6/2005 |
Nam |
35 |
8A7 |
Phạm Đức Mạnh |
18/7/2005 |
Nam |
36 |
8A7 |
Bùi Ngọc Minh |
16/5/2005 |
Nam |
37 |
8A7 |
Phạm Đình Nguyên |
25/11/2005 |
Nam |
38 |
8A7 |
Phạm Hoàng Phát |
21/3/2005 |
Nam |
39 |
8A7 |
Lại Ngọc Phú |
09/5/2005 |
Nam |
40 |
8A7 |
Nguyễn Thanh Phước |
22/6/2005 |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A7,8,9 |
GVCN: TRẦN NGUYÊN NGỌC |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 2.5 |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A7 |
Huỳnh Trung Quốc |
7/10/2005 |
Nam |
2 |
8A7 |
Nguyễn Minh Sang |
02/6/2005 |
Nam |
3 |
8A7 |
Lê Đình Tấn Tài |
09/6/2005 |
Nam |
4 |
8A7 |
Đỗ Minh Thuận |
31/8/2005 |
Nam |
5 |
8A7 |
Lê Hoàng Thuận |
16/8/2005 |
Nam |
6 |
8A7 |
Hoàng Đức Trọng |
03/03/2002 |
Nam |
7 |
8A7 |
Trương Cao Minh Tú |
29/03/2005 |
Nam |
8 |
8A7 |
Huỳnh Nguyễn Quốc Tuấn |
11/10/2005 |
Nam |
9 |
8A8 |
Vũ Hoài An |
08/8/2005 |
Nam |
10 |
8A8 |
Nguyễn Tuấn Anh |
05/11/2005 |
Nam |
11 |
8A8 |
Phan Gia Bảo |
27/05/2005 |
Nam |
12 |
8A8 |
Hoàng Chí Công |
13/11/2005 |
Nam |
13 |
8A8 |
Lê Nguyễn Thành Danh |
01/02/2005 |
Nam |
14 |
8A8 |
Lương Quang Dũng |
02/4/2004 |
Nam |
15 |
8A8 |
Phạm Quốc Đại |
07/6/2005 |
Nam |
16 |
8A8 |
Đoàn Chí Hào |
12/11/2005 |
Nam |
17 |
8A8 |
Lâm Trung Hiếu |
02/5/2005 |
Nam |
18 |
8A8 |
Lê Minh Hiếu |
01/8/2005 |
Nam |
19 |
8A8 |
Hoàng Long |
14/10/2005 |
Nam |
20 |
8A8 |
Dương Văn Lực |
4/02/2005 |
Nam |
21 |
8A8 |
Đoàn Nhựt Nam |
19/10/2005 |
Nam |
22 |
8A8 |
Lê Hoàng Nam |
25/9/2005 |
Nam |
23 |
8A8 |
Trương Tấn Nam |
16/10/2005 |
Nam |
24 |
8A8 |
Đặng Minh Nhựt |
17/10/2004 |
Nam |
25 |
8A8 |
Phạm Gia Nin |
12/11/2004 |
Nam |
26 |
8A8 |
Ngô Đình Phát |
19/10/2005 |
Nam |
27 |
8A8 |
Phạm Văn Thiện |
26/4/2005 |
Nam |
28 |
8A8 |
Cáp Phạm Hưng Thịnh |
30/12/2005 |
Nam |
29 |
8A8 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
10/7/2005 |
Nam |
30 |
8A8 |
Nguyễn Anh Toàn |
29/10/2005 |
Nam |
31 |
8A8 |
Tống Trịnh Minh Tuấn |
16/8/2004 |
Nam |
32 |
8A9 |
Bùi Quang Anh |
04/9/2005 |
Nam |
33 |
8A9 |
Phạm Vũ Tuấn Anh |
20/6/2005 |
Nam |
34 |
8A9 |
Trần Trung Anh |
8/8/2005 |
Nam |
35 |
8A9 |
Ngô Trọng Ân |
26/01/2005 |
Nam |
36 |
8A9 |
Vương Nguyễn Quốc Bảo |
10/02/2005 |
Nam |
37 |
8A9 |
Đặng Văn Duy |
25/02/2005 |
Nam |
38 |
8A9 |
Đoàn Văn Duy |
20/4/2004 |
Nam |
39 |
8A9 |
Lương Mạnh Đức |
09/01/2005 |
Nam |
40 |
8A9 |
Nguyễn Cảnh Đức |
30/4/2005 |
Nam |
41 |
8A9 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
13/7/2005 |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A9,10 |
GVCN: ĐỖ THANH SƠN |
Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 |
|
|
|
Phòng học: B 2.3 |
STT |
Lớp học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
8A9 |
Đỗ Việt Hoàng |
01/9/2005 |
Nam |
2 |
8A9 |
Nguyễn Công Khôi |
10/7/2005 |
Nam |
3 |
8A9 |
Nguyễn Trường Minh |
30/6/2005 |
Nam |
4 |
8A9 |
Nguyễn Phương Nam |
03/3/2005 |
Nam |
5 |
8A9 |
Tạ Duy Phong |
30/3/2004 |
Nam |
6 |
8A9 |
Đoàn Minh Phương |
12/01/2005 |
Nam |
7 |
8A9 |
Trương Mạnh Quỳnh |
13/5/2005 |
Nam |
8 |
8A9 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
06/11/2003 |
Nam |
9 |
8A9 |
Lê Thành Thái |
21/4/2005 |
Nam |
10 |
8A9 |
Hồ Hoàng Tiến |
9/6/2005 |
Nam |
11 |
8A9 |
Nguyễn Đỗ Minh Tiến |
01/01/2005 |
Nam |
12 |
8A9 |
Đinh Nguyễn Minh Tuấn |
21/11/2005 |
Nam |
13 |
8A9 |
Nguyễn Văn Vàng |
10/2/2005 |
Nam |
14 |
8A9 |
Thu Quang Việt |
15/6/2005 |
Nam |
15 |
8A9 |
Nguyễn Võ Phương Vy |
16/5/2005 |
Nam |
16 |
8A10 |
Phan Văn An |
17/5/2005 |
Nam |
17 |
8A10 |
Võ Hoàng An |
21/10/2005 |
Nam |
18 |
8A10 |
Nguyễn Tuấn Anh |
06/01/2005 |
Nam |
19 |
8A10 |
Trương Gia Bảo |
05/02/2005 |
Nam |
20 |
8A10 |
Lê Thành Danh |
15/6/2005 |
Nam |
21 |
8A10 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
22/3/2005 |
Nam |
22 |
8A10 |
Nguyễn Minh Duy |
02/01/2005 |
Nam |
23 |
8A10 |
Phạm Thanh Duy |
19/10/2005 |
Nam |
24 |
8A10 |
Nguyễn Thành Đạt |
01/01/2005 |
Nam |
25 |
8A10 |
Phạm Minh Đăng |
06/01/2005 |
Nam |
26 |
8A10 |
Tăng Hữu Đức |
12/11/2005 |
Nam |
27 |
8A10 |
Cao Đào Sĩ Hoàng |
7/10/2005 |
Nam |
28 |
8A10 |
Đặng Đình Hoàng |
28/10/2005 |
Nam |
29 |
8A10 |
Lê Phạm Huỳnh |
30/01/2005 |
Nam |
30 |
8A10 |
Lê Duy Khánh |
10/8/2005 |
Nam |
31 |
8A10 |
Hoàng Hương Lê |
15/8/2005 |
Nam |
32 |
8A10 |
Dương Quang Lộc |
20/4/2005 |
Nam |
33 |
8A10 |
Thái Thanh Lộc |
08/3/2004 |
Nam |
34 |
8A10 |
Nguyễn Hồ Trường Nam |
07/9/2005 |
Nam |
35 |
8A10 |
Trần Huy Nam |
27/2/2005 |
Nam |
36 |
8A10 |
Nguyễn Thế Phước |
29/9/2005 |
Nam |
37 |
8A10 |
Trần Minh Quang |
03/10/2004 |
Nam |
38 |
8A10 |
Phan Hoàng Bảo Sang |
31/05/2005 |
Nam |
39 |
8A10 |
Khôn Tấn Tài |
6/5/2005 |
Nam |
40 |
8A10 |
Lê Văn Vinh |
11/4/2005 |
Nam |
Môn Điện
Chúng tôi trên mạng xã hội